![base info WC Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ca2f108f3b3f0b42dacd271e940156e71711127590509.png)
![WC](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ca2f108f3b3f0b42dacd271e940156e71711127590509.png)
WC
KES
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi WC Token(WC) thành Shilling Kenya(KES). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WC với giá trị 1 WC cho 0.00 KES . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin KES
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WC Token phổ biến nhất là WC sang KES, trong đó mã của WC Token là WC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WC thành KES
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, WC Token đã thay đổi -1.93% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WC Token(WC) đã thay đổi -1.93% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành WC trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | Sh0.{6}5411 | 0.0200% / 0.0320% |
Cập nhật mới nhất 2024/07/06 07:29:57(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua WC Token
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua WC Token (WC)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua WC Token trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WC (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WC bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
P Portia ![]() 361 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 130.35 KES | Số lượng363.5 USDT Giới hạn1330 - 47300 KES | ![]() ![]() ![]() | |
M Moas25 ![]() 16 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.38 KES | Số lượng186.1 USDT Giới hạn1400 - 32800 KES | ![]() | |
F Fastdealer_Coinfloor ![]() 38 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 130.5 KES | Số lượng12 USDT Giới hạn1330 - 1500 KES | ![]() ![]() | |
K KENYA_FX ![]() 13 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 100.00% | 131 KES | Số lượng3159.31 USDT Giới hạn1330 - 420199.53 KES | ![]() ![]() | |
S SKY-WOLKER ![]() 82 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 131 KES | Số lượng37.31 USDT Giới hạn1330 - 3000 KES | ![]() |
Các ưu đãi bán WC (hoặc USDT) lấy KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WC lấy KES. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WC sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy KES trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|---|---|---|---|
G Glade_ ![]() 14 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 93.00% | 129.3 KES | Số lượng1200 USDT Giới hạn50000 - 150000 KES | ![]() ![]() ![]() | |
C Chris_377 ![]() 187 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 99.00% | 129.27 KES | Số lượng5677.76 USDT Giới hạn1330 - 40000 KES | ![]() | |
F Fast & Frank ![]() 45 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 98.00% | 129.26 KES | Số lượng9645.64 USDT Giới hạn3000 - 41346 KES | ![]() | |
S SKY-WOLKER ![]() 82 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 96.00% | 129.25 KES | Số lượng4060.78 USDT Giới hạn10000 - 100000 KES | ![]() | |
C COCO FX ![]() 3 giao dịch|Tỷ lệ hoàn thành 75.00% | 129.18 KES | Số lượng4851.12 USDT Giới hạn1500 - 120000 KES | ![]() ![]() ![]() |
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WC Token thành Shilling Kenya?
Tỷ lệ chuyển đổi WC Token thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WC Token là Sh 0.{6}5411 mỗi WC, với tổng vốn hoá thị trường của Sh 0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WC. Khối lượng giao dịch của WC Token đã thay đổi +32.47% (Sh 3,123,959 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WC là Sh 9,620,262.57.
Vốn hoá thị trường
$0
Khối lượng 24h
$99.56K
Nguồn cung lưu hành
0 WC
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của WC Token đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WC là Sh 0.{6}5411 KES , nghĩa là để mua 5 WC, bạn phải trả Sh 0.{5}2705 KES . Ngược lại, Sh1 KES có thể được giao dịch lấy 1,848,148.15 WC, trong khi Sh50 KES có thể chuyển đổi thành 92,407,407.6 WC, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WC thành Shilling Kenya đã thay đổi -8.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.93%, đạt mức cao nhất là 0.{6}5677 KES và mức thấp nhất là 0.{6}5111 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 WC là Sh 0.{6}8116 KES , thay đổi -33.33% so với giá hiện tại. WC Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
+Sh
0.{7}2908KESWC đến KES
Số lượng
07:29 am hôm nay
0.5 WC
Sh0.{6}2705
1 WC
Sh0.{6}5411
5 WC
Sh0.{5}2705
10 WC
Sh0.{5}5411
50 WC
Sh0.{4}2705
100 WC
Sh0.{4}5411
500 WC
Sh0.0002705
1000 WC
Sh0.0005411
KES đến WC
Số lượng07:29 am hôm nay
0.5KES924,074.08 WC
1KES1,848,148.15 WC
5KES9,240,740.76 WC
10KES18,481,481.52 WC
50KES92,407,407.6 WC
100KES184,814,815.2 WC
500KES924,074,076 WC
1000KES1,848,148,152 WC
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 07:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WC | $0.{8}2114 | $0.{8}2155 | -1.93% |
1 WC | $0.{8}4227 | $0.{8}4311 | -1.93% |
5 WC | $0.{7}2114 | $0.{7}2155 | -1.93% |
10 WC | $0.{7}4227 | $0.{7}4311 | -1.93% |
50 WC | $0.{6}2114 | $0.{6}2155 | -1.93% |
100 WC | $0.{6}4227 | $0.{6}4311 | -1.93% |
500 WC | $0.{5}2114 | $0.{5}2155 | -1.93% |
1000 WC | $0.{5}4227 | $0.{5}4311 | -1.93% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 07:29 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WC | $0.{8}2114 | $0.{8}3170 | -33.33% |
1 WC | $0.{8}4227 | $0.{8}6341 | -33.33% |
5 WC | $0.{7}2114 | $0.{7}3170 | -33.33% |
10 WC | $0.{7}4227 | $0.{7}6341 | -33.33% |
50 WC | $0.{6}2114 | $0.{6}3170 | -33.33% |
100 WC | $0.{6}4227 | $0.{6}6341 | -33.33% |
500 WC | $0.{5}2114 | $0.{5}3170 | -33.33% |
1000 WC | $0.{5}4227 | $0.{5}6341 | -33.33% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 07:29 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WC | $0.{8}2114 | $0.{15}2220 | -- |
1 WC | $0.{8}4227 | $0.{15}4440 | -- |
5 WC | $0.{7}2114 | $0.{14}2220 | -- |
10 WC | $0.{7}4227 | $0.{14}4441 | -- |
50 WC | $0.{6}2114 | $0.{13}2220 | -- |
100 WC | $0.{6}4227 | $0.{13}4441 | -- |
500 WC | $0.{5}2114 | $0.{12}2220 | -- |
1000 WC | $0.{5}4227 | $0.{12}4441 | -- |
Dự đoán giá WC Token
Giá của WC vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WC, giá WC dự kiến sẽ đạt $0.{8}7167 vào năm 2025.
Giá của WC vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WC dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá WC dự kiến sẽ đạt $0.{7}1357 với ROI tích lũy là +221.13%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi WC Token phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của WC Token thành một số loại tiền fiat khác.
WC Token đến USD
1 WC thành $ 0.{8}4227 USD
WC Token đến GBP
1 WC thành £ 0.{8}3300 GBP
WC Token đến EUR
1 WC thành € 0.{8}3897 EUR
WC Token đến KRW
1 WC thành ₩ 0.{5}5823 KRW
WC Token đến CAD
1 WC thành $ 0.{8}5775 CAD
WC Token đến AUD
1 WC thành $ 0.{8}6261 AUD
WC Token đến JPY
1 WC thành ¥ 0.{6}6795 JPY
WC Token đến BRL
1 WC thành R$ 0.{7}2308 BRL
WC Token đến CNY
1 WC thành ¥ 0.{7}3078 CNY
WC Token đến TWD
1 WC thành NT$ 0.{6}1370 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang KES
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với WC Token.
Bitcoin đến KES
1 BTC thành Sh 7,252,269.44 KES
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Pepe đến KES
1 PEPE thành Sh 0.001179 KES
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Solana đến KES
1 SOL thành Sh 17,562.95 KES
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
LayerZero đến KES
1 ZRO thành Sh 531.88 KES
![other assets LayerZero](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/9913c5192a49b61ad0c6c7552c7c4b501718709597818.png)
Notcoin đến KES
1 NOT thành Sh 1.35 KES
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Ethereum đến KES
1 ETH thành Sh 385,955.62 KES
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Toncoin đến KES
1 TON thành Sh 968.96 KES
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
Hoppy đến KES
1 HOPPY thành Sh -- KES
Arbitrum đến KES
1 ARB thành Sh 81.16 KES
![other assets Arbitrum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/ae732c0eaa1d8968fe632f9c69251c271710522412203.png)
Ondo đến KES
1 ONDO thành Sh 128.39 KES
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa WC Token và KES.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như WC Token và KES. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của WC Token theo KES, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua WC Token với 1 KES
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua WC Token ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.