WOMBAT
EUR
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Wombat Web 3 Gaming Platform(WOMBAT) thành Euro(EUR). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 WOMBAT với giá trị 1 WOMBAT cho 0.00 EUR . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin EUR
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến nhất là WOMBAT sang EUR, trong đó mã của Wombat Web 3 Gaming Platform là WOMBAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WOMBAT thành EUR
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi -1.50% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wombat Web 3 Gaming Platform(WOMBAT) đã thay đổi -1.50% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành WOMBAT trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | €0.0002615 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
KuCoin | €0.0003224 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/09/20 01:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Wombat Web 3 Gaming Platform
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Wombat Web 3 Gaming Platform (WOMBAT)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Wombat Web 3 Gaming Platform trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua WOMBAT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOMBAT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOMBAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán WOMBAT (hoặc USDT) lấy EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp WOMBAT lấy EUR. Tuy nhiên, bạn có thể đổi WOMBAT sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wombat Web 3 Gaming Platform thành Euro?
Tỷ lệ chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Wombat Web 3 Gaming Platform là € 0.0002688 mỗi WOMBAT, với tổng vốn hoá thị trường của € 1,274,195.89 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,740,462,000 WOMBAT. Khối lượng giao dịch của Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi -8.11% (€ -951.15 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOMBAT là € 11,729.81.
Vốn hoá thị trường
$1.35M
Khối lượng 24h
$11.40K
Nguồn cung lưu hành
4.74B WOMBAT
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wombat Web 3 Gaming Platform đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 WOMBAT là € 0.0002688 EUR , nghĩa là để mua 5 WOMBAT, bạn phải trả € 0.001344 EUR . Ngược lại, €1 EUR có thể được giao dịch lấy 3,720.36 WOMBAT, trong khi €50 EUR có thể chuyển đổi thành 186,017.8 WOMBAT, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOMBAT thành Euro đã thay đổi -25.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.50%, đạt mức cao nhất là 0.0002767 EUR và mức thấp nhất là 0.0002596 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOMBAT là € 0.0003404 EUR , thay đổi -21.15% so với giá hiện tại. Wombat Web 3 Gaming Platform đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.48% so với năm trước.
-€
0.001358EURWOMBAT đến EUR
Số lượng
15:20 hôm nay
0.5 WOMBAT
€0.0001344
1 WOMBAT
€0.0002688
5 WOMBAT
€0.001344
10 WOMBAT
€0.002688
50 WOMBAT
€0.01344
100 WOMBAT
€0.02688
500 WOMBAT
€0.1344
1000 WOMBAT
€0.2688
EUR đến WOMBAT
Số lượng15:20 hôm nay
0.5EUR1,860.18 WOMBAT
1EUR3,720.36 WOMBAT
5EUR18,601.78 WOMBAT
10EUR37,203.56 WOMBAT
50EUR186,017.8 WOMBAT
100EUR372,035.59 WOMBAT
500EUR1,860,177.96 WOMBAT
1000EUR3,720,355.93 WOMBAT
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WOMBAT | $0.0001421 | $0.0001443 | -1.50% |
1 WOMBAT | $0.0002843 | $0.0002886 | -1.50% |
5 WOMBAT | $0.001421 | $0.001443 | -1.50% |
10 WOMBAT | $0.002843 | $0.002886 | -1.50% |
50 WOMBAT | $0.01421 | $0.01443 | -1.50% |
100 WOMBAT | $0.02843 | $0.02886 | -1.50% |
500 WOMBAT | $0.1421 | $0.1443 | -1.50% |
1000 WOMBAT | $0.2843 | $0.2886 | -1.50% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WOMBAT | $0.0001421 | $0.0001800 | -21.15% |
1 WOMBAT | $0.0002843 | $0.0003600 | -21.15% |
5 WOMBAT | $0.001421 | $0.001800 | -21.15% |
10 WOMBAT | $0.002843 | $0.003600 | -21.15% |
50 WOMBAT | $0.01421 | $0.01800 | -21.15% |
100 WOMBAT | $0.02843 | $0.03600 | -21.15% |
500 WOMBAT | $0.1421 | $0.1800 | -21.15% |
1000 WOMBAT | $0.2843 | $0.3600 | -21.15% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 15:20 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WOMBAT | $0.0001421 | $0.0008603 | -83.48% |
1 WOMBAT | $0.0002843 | $0.001721 | -83.48% |
5 WOMBAT | $0.001421 | $0.008603 | -83.48% |
10 WOMBAT | $0.002843 | $0.01721 | -83.48% |
50 WOMBAT | $0.01421 | $0.08603 | -83.48% |
100 WOMBAT | $0.02843 | $0.1721 | -83.48% |
500 WOMBAT | $0.1421 | $0.8603 | -83.48% |
1000 WOMBAT | $0.2843 | $1.72 | -83.48% |
Dự đoán giá Wombat Web 3 Gaming Platform
Giá của WOMBAT vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của WOMBAT, giá WOMBAT dự kiến sẽ đạt $0.001294 vào năm 2025.
Giá của WOMBAT vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá WOMBAT dự kiến sẽ thay đổi -18.00%. Đến cuối năm 2030, giá WOMBAT dự kiến sẽ đạt $0.001760 với ROI tích lũy là +505.87%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
Hướng dẫn mua AC Milan Fan Token
Hướng dẫn mua Napoli Fan Token
Hướng dẫn mua Galatasaray Fan Token
Hướng dẫn mua FC Porto Fan Token
Hướng dẫn mua Barcelona Fan Token
Hướng dẫn mua AS Roma Fan Token
Hướng dẫn mua Alpine F1 Team Fan Token
Hướng dẫn mua NEM
Chuyển đổi Wombat Web 3 Gaming Platform phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Wombat Web 3 Gaming Platform thành một số loại tiền fiat khác.
Wombat Web 3 Gaming Platform đến USD
1 WOMBAT thành $ 0.0002843 USD
Wombat Web 3 Gaming Platform đến GBP
1 WOMBAT thành £ 0.0002242 GBP
Wombat Web 3 Gaming Platform đến EUR
1 WOMBAT thành € 0.0002688 EUR
Wombat Web 3 Gaming Platform đến KRW
1 WOMBAT thành ₩ 0.3968 KRW
Wombat Web 3 Gaming Platform đến CAD
1 WOMBAT thành $ 0.0003992 CAD
Wombat Web 3 Gaming Platform đến AUD
1 WOMBAT thành $ 0.0004390 AUD
Wombat Web 3 Gaming Platform đến JPY
1 WOMBAT thành ¥ 0.04417 JPY
Wombat Web 3 Gaming Platform đến BRL
1 WOMBAT thành R$ 0.001648 BRL
Wombat Web 3 Gaming Platform đến CNY
1 WOMBAT thành ¥ 0.002057 CNY
Wombat Web 3 Gaming Platform đến TWD
1 WOMBAT thành NT$ 0.009241 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang EUR
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Wombat Web 3 Gaming Platform.
Peanut the Squirrel đến EUR
1 PNUT thành € 1.62 EUR
SolarX đến EUR
1 SXCH thành € 0.01973 EUR
Sharpe AI đến EUR
1 SAI thành € -- EUR
Dogelon Mars đến EUR
1 ELON thành € 0.{6}2092 EUR
Bitcoin đến EUR
1 BTC thành € 83,667.03 EUR
XRP đến EUR
1 XRP thành € 0.8328 EUR
Act I : The AI Prophecy đến EUR
1 ACT thành € 0.6960 EUR
Solana đến EUR
1 SOL thành € 197.71 EUR
Sui đến EUR
1 SUI thành € 3.17 EUR
Merlin Chain đến EUR
1 MERL thành € 0.2576 EUR
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Wombat Web 3 Gaming Platform và EUR.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Wombat Web 3 Gaming Platform và EUR. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Wombat Web 3 Gaming Platform theo EUR, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.