Thông tin NOK
Giới thiệu về Krone Na Uy (NOK)
Krone Na Uy (NOK) là gì?
Krone Na Uy (NOK), ký hiệu là "kr" và thường được viết tắt là NKr, là tiền tệ chính thức của Na Uy, bao gồm các lãnh thổ hải ngoại và các vùng phụ thuộc của Svalbard, Đảo Bouvet, Queen Maud Land và Đảo Peter I. "Krone" được dịch là "vương miện" trong tiếng Anh. Nó được chia thành 100 øre, mặc dù øre đã không còn tồn tại ở dạng vật lý vào năm 2012 và hiện chỉ tồn tại dưới dạng điện tử.
Krone Na Uy (NOK) được phát hành bởi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương của Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trọng trong việc sản xuất và phân phối tiền tệ của đất nước, đồng thời xác định và thực hiện chính sách tiền tệ ở Na Uy, bao gồm quản lý dự trữ ngoại hối của đất nước và đảm bảo ổn định tài chính. Các quyết định và chính sách của ngân hàng ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị và sự ổn định của Krone Na Uy.
Về lịch sử của NOK
Krone được giới thiệu vào năm 1875, thay thế đồng speciedaler của Na Uy với tỷ lệ 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhập Liên minh tiền tệ Scandinavia. Liên minh này, bao gồm cả Đan Mạch và Thụy Điển, dựa trên chế độ bản vị vàng, với 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên chất. Liên minh này đã giải thể vào năm 1914, nhưng Krone vẫn là tiền tệ của Na Uy. Trong Thế chiến II, đồng Krone được neo với Reichsmark, và sau chiến tranh, được neo với bảng Anh và sau đó là đô la Mỹ. Năm 1992, Na Uy chuyển sang chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi do sự đầu cơ mạnh mẽ vào đồng Krone.
Tiền giấy và tiền xu NOK
Người Na Uy sử dụng cả tiền xu và tiền giấy để giao dịch. Tiền xu có các mệnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tiền giấy có các mệnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tiền giấy có hình ảnh của những người Na Uy nổi tiếng và được biết đến với thiết kế độc đáo và hiện đại, tôn vinh lịch sử và văn hóa hàng hải của Na Uy.
Tỷ giá hối đoái và ảnh hưởng kinh tế
Giá trị của Krone bị ảnh hưởng đáng kể bởi những thay đổi về giá dầu và lãi suất, phản ánh vị thế của Na Uy là nước xuất khẩu dầu lớn. Tỷ giá hối đoái của Krone so với các loại tiền tệ khác, như USD và Euro, thay đổi đáng kể, thường tương quan với xu hướng thị trường dầu mỏ toàn cầu. Chẳng hạn, trong cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 2015, đồng Krone đã giảm 20% so với đồng đô la.
Na Uy đang hướng tới trở thành quốc gia không dùng tiền mặt, với mức độ số hóa cao trong các giao dịch tài chính. Các ứng dụng thanh toán như Vipps rất phổ biến và tiền mặt đang ngày càng ít được sử dụng, mặc dù nó vẫn được chấp nhận, đặc biệt là ở thế hệ cũ và trong các cửa hàng bán lẻ nhỏ hơn.
Tại sao Na Uy không sử dụng đồng Euro?
Na Uy không sử dụng đồng euro chủ yếu vì nước này không phải là thành viên của Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên của Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy được hưởng quyền tiếp cận thị trường chung của EU mà không có nghĩa vụ là thành viên EU, bao gồm cả việc sử dụng đồng euro. Thỏa thuận này cho phép Na Uy duy trì chủ quyền kinh tế và tiền tệ, điều chỉnh chính sách tiền tệ phù hợp với điều kiện kinh tế riêng, đặc biệt quan trọng với nguồn thu từ dầu khí đáng kể của nước này. Ngoài ra, có sự ủng hộ đáng kể của công chúng và chính trị ở Na Uy để duy trì đồng Krone Na Uy (NOK), bằng chứng là kết quả của các cuộc trưng cầu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi cử tri Na Uy đã chọn không gia nhập EU. Sự ổn định và sức mạnh của nền kinh tế và tiền tệ của Na Uy càng củng cố quyết định giữ lại đồng Krone thay vì chấp nhận đồng euro.
NOK có phải là một loại tiền tệ ổn định?
Krone Na Uy thường được coi là một loại tiền tệ ổn định, phần lớn là do nền kinh tế mạnh mẽ của Na Uy, được củng cố bởi doanh thu đáng kể từ các ngành công nghiệp dầu khí. Là một loại tiền tệ dựa trên dầu mỏ, giá trị của NOK có thể bị ảnh hưởng bởi sự biến động của giá dầu, nhưng quản lý tài chính thận trọng của Na Uy, bao gồm cả việc thành lập Quỹ hưu trí chính phủ toàn cầu (thường được gọi là Quỹ dầu mỏ), giúp giảm thiểu những tác động này. Quỹ này đầu tư doanh thu thặng dư từ lĩnh vực dầu khí trên thị trường tài chính quốc tế, cung cấp lớp bảo vệ trước các cú sốc kinh tế. Ngoài ra, mức nợ thấp của Na Uy, xếp hạng tín dụng có chủ quyền mạnh mẽ và các chính sách tiền tệ hiệu quả của Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương của đất nước) góp phần vào sự ổn định chung của Krone.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi WCFG thành NOK
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr3.63 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Hướng dẫn cách mua Wrapped Centrifuge
Các ưu đãi mua WCFG (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán WCFG (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped Centrifuge thành Krone Na Uy?
Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Centrifuge thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Centrifuge đang giảm.WCFG đến NOK
NOK đến WCFG
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WCFG | $0.1650 | $0.1495 | +7.43% |
1 WCFG | $0.3300 | $0.2989 | +7.43% |
5 WCFG | $1.65 | $1.49 | +7.43% |
10 WCFG | $3.3 | $2.99 | +7.43% |
50 WCFG | $16.5 | $14.95 | +7.43% |
100 WCFG | $33 | $29.89 | +7.43% |
500 WCFG | $165 | $149.47 | +7.43% |
1000 WCFG | $330.01 | $298.94 | +7.43% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:46 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 WCFG | $0.1650 | $0.2955 | -36.75% |
1 WCFG | $0.3300 | $0.5909 | -36.75% |
5 WCFG | $1.65 | $2.95 | -36.75% |
10 WCFG | $3.3 | $5.91 | -36.75% |
50 WCFG | $16.5 | $29.55 | -36.75% |
100 WCFG | $33 | $59.09 | -36.75% |
500 WCFG | $165 | $295.47 | -36.75% |
1000 WCFG | $330.01 | $590.94 | -36.75% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:46 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 WCFG | $0.1650 | $0.03313 | +142.34% |
1 WCFG | $0.3300 | $0.06626 | +142.34% |
5 WCFG | $1.65 | $0.3313 | +142.34% |
10 WCFG | $3.3 | $0.6626 | +142.34% |
50 WCFG | $16.5 | $3.31 | +142.34% |
100 WCFG | $33 | $6.63 | +142.34% |
500 WCFG | $165 | $33.13 | +142.34% |
1000 WCFG | $330.01 | $66.26 | +142.34% |
Dự đoán giá Wrapped Centrifuge
Giá của WCFG vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của WCFG vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR