YOM
ISK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi YOM(YOM) thành Króna Iceland(ISK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 YOM với giá trị 1 YOM cho 3.91 ISK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin ISK
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá YOM phổ biến nhất là YOM sang ISK, trong đó mã của YOM là YOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi YOM thành ISK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, YOM đã thay đổi +8.48% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy YOM(YOM) đã thay đổi +8.48% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành YOM trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | kr3.65 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 |
Cập nhật mới nhất 2024/11/04 00:30:56(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua YOM
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua YOM (YOM)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua YOM trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua YOM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp YOM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua YOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán YOM (hoặc USDT) lấy ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp YOM lấy ISK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi YOM sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ YOM thành Króna Iceland?
Tỷ lệ chuyển đổi YOM thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của YOM là kr 3.91 mỗi YOM, với tổng vốn hoá thị trường của kr 406,066,647.01 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 103,899,010 YOM. Khối lượng giao dịch của YOM đã thay đổi +34.68% (kr 578,440.72 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của YOM là kr 1,667,759.54.
Vốn hoá thị trường
$2.97M
Khối lượng 24h
$16.45K
Nguồn cung lưu hành
103.90M YOM
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của YOM đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 YOM là kr 3.91 ISK , nghĩa là để mua 5 YOM, bạn phải trả kr 19.54 ISK . Ngược lại, kr1 ISK có thể được giao dịch lấy 0.2559 YOM, trong khi kr50 ISK có thể chuyển đổi thành 12.79 YOM, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 YOM thành Króna Iceland đã thay đổi +5.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.48%, đạt mức cao nhất là 3.91 ISK và mức thấp nhất là 3.32 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 YOM là kr 4.34 ISK , thay đổi -9.88% so với giá hiện tại. YOM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +4543.26% so với năm trước.
+kr
3.82ISKYOM đến ISK
Số lượng
05:17 am hôm nay
0.5 YOM
kr1.95
1 YOM
kr3.91
5 YOM
kr19.54
10 YOM
kr39.08
50 YOM
kr195.41
100 YOM
kr390.83
500 YOM
kr1,954.14
1000 YOM
kr3,908.28
ISK đến YOM
Số lượng05:17 am hôm nay
0.5ISK0.1279 YOM
1ISK0.2559 YOM
5ISK1.28 YOM
10ISK2.56 YOM
50ISK12.79 YOM
100ISK25.59 YOM
500ISK127.93 YOM
1000ISK255.87 YOM
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 05:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 YOM | $0.01431 | $0.01319 | +8.48% |
1 YOM | $0.02862 | $0.02638 | +8.48% |
5 YOM | $0.1431 | $0.1319 | +8.48% |
10 YOM | $0.2862 | $0.2638 | +8.48% |
50 YOM | $1.43 | $1.32 | +8.48% |
100 YOM | $2.86 | $2.64 | +8.48% |
500 YOM | $14.31 | $13.19 | +8.48% |
1000 YOM | $28.62 | $26.38 | +8.48% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 05:17 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 YOM | $0.01431 | $0.01588 | -9.88% |
1 YOM | $0.02862 | $0.03175 | -9.88% |
5 YOM | $0.1431 | $0.1588 | -9.88% |
10 YOM | $0.2862 | $0.3175 | -9.88% |
50 YOM | $1.43 | $1.59 | -9.88% |
100 YOM | $2.86 | $3.18 | -9.88% |
500 YOM | $14.31 | $15.88 | -9.88% |
1000 YOM | $28.62 | $31.75 | -9.88% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 05:17 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 YOM | $0.01431 | $0.0003081 | +4543.26% |
1 YOM | $0.02862 | $0.0006163 | +4543.26% |
5 YOM | $0.1431 | $0.003081 | +4543.26% |
10 YOM | $0.2862 | $0.006163 | +4543.26% |
50 YOM | $1.43 | $0.03081 | +4543.26% |
100 YOM | $2.86 | $0.06163 | +4543.26% |
500 YOM | $14.31 | $0.3081 | +4543.26% |
1000 YOM | $28.62 | $0.6163 | +4543.26% |
Dự đoán giá YOM
Giá của YOM vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của YOM, giá YOM dự kiến sẽ đạt $0.02958 vào năm 2025.
Giá của YOM vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá YOM dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2030, giá YOM dự kiến sẽ đạt $0.06914 với ROI tích lũy là +161.64%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Chuyển đổi YOM phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của YOM thành một số loại tiền fiat khác.
YOM đến USD
1 YOM thành $ 0.02862 USD
YOM đến GBP
1 YOM thành £ 0.02202 GBP
YOM đến EUR
1 YOM thành € 0.02625 EUR
YOM đến KRW
1 YOM thành ₩ 39.2 KRW
YOM đến CAD
1 YOM thành $ 0.03976 CAD
YOM đến AUD
1 YOM thành $ 0.04326 AUD
YOM đến JPY
1 YOM thành ¥ 4.34 JPY
YOM đến BRL
1 YOM thành R$ 0.1631 BRL
YOM đến CNY
1 YOM thành ¥ 0.2036 CNY
YOM đến TWD
1 YOM thành NT$ 0.9095 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang ISK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với YOM.
Grass đến ISK
1 GRASS thành kr -- ISK
Bitcoin đến ISK
1 BTC thành kr 9,433,973.27 ISK
Solana đến ISK
1 SOL thành kr 22,208.6 ISK
Sui đến ISK
1 SUI thành kr 258.5 ISK
Goatseus Maximus đến ISK
1 GOAT thành kr 72.58 ISK
Ethereum đến ISK
1 ETH thành kr 337,267.54 ISK
CARV đến ISK
1 CARV thành kr 105.98 ISK
Dogecoin đến ISK
1 DOGE thành kr 20.62 ISK
Pepe đến ISK
1 PEPE thành kr 0.001120 ISK
Bittensor đến ISK
1 TAO thành kr 58,954.43 ISK
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa YOM và ISK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như YOM và ISK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của YOM theo ISK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.