APN
HUF
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Apron Network(APN) thành Forint Hungary(HUF). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 APN với giá trị 1 APN cho 0.38 HUF . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin HUF
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apron Network phổ biến nhất là APN sang HUF, trong đó mã của Apron Network là APN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi APN thành HUF
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Apron Network đã thay đổi -7.65% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apron Network(APN) đã thay đổi -7.65% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành APN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
BitgetSàn giao dịch | Ft0.3917 | 0.0200% / 0.0320%VIP 7 | |
Gate.io | Ft0.3865 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/12/01 16:00:15(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Apron Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Apron Network (APN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Apron Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua APN (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APN bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán APN (hoặc USDT) lấy HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp APN lấy HUF. Tuy nhiên, bạn có thể đổi APN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Apron Network thành Forint Hungary?
Tỷ lệ chuyển đổi Apron Network thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Apron Network là Ft 0.3751 mỗi APN, với tổng vốn hoá thị trường của Ft 35,071,313.38 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,500,000 APN. Khối lượng giao dịch của Apron Network đã thay đổi +0.32% (Ft 65,018.92 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APN là Ft 20,179,677.33.
Vốn hoá thị trường
$89.76K
Khối lượng 24h
$51.82K
Nguồn cung lưu hành
93.50M APN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Apron Network đang tăng.Giá trị hiện tại của 1 APN là Ft 0.3751 HUF , nghĩa là để mua 5 APN, bạn phải trả Ft 1.88 HUF . Ngược lại, Ft1 HUF có thể được giao dịch lấy 2.67 APN, trong khi Ft50 HUF có thể chuyển đổi thành 133.3 APN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 APN thành Forint Hungary đã thay đổi +13.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.65%, đạt mức cao nhất là 0.4649 HUF và mức thấp nhất là 0.3600 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 APN là Ft 0.2942 HUF , thay đổi +27.28% so với giá hiện tại. Apron Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.35% so với năm trước.
-Ft
0.1282HUFAPN đến HUF
Số lượng
19:37 hôm nay
0.5 APN
Ft0.1875
1 APN
Ft0.3751
5 APN
Ft1.88
10 APN
Ft3.75
50 APN
Ft18.75
100 APN
Ft37.51
500 APN
Ft187.55
1000 APN
Ft375.09
HUF đến APN
Số lượng19:37 hôm nay
0.5HUF1.33 APN
1HUF2.67 APN
5HUF13.33 APN
10HUF26.66 APN
50HUF133.3 APN
100HUF266.6 APN
500HUF1,333 APN
1000HUF2,666 APN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 19:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APN | $0.0004800 | $0.0005200 | -7.65% |
1 APN | $0.0009600 | $0.001040 | -7.65% |
5 APN | $0.004800 | $0.005200 | -7.65% |
10 APN | $0.009600 | $0.01040 | -7.65% |
50 APN | $0.04800 | $0.05200 | -7.65% |
100 APN | $0.09600 | $0.1040 | -7.65% |
500 APN | $0.4800 | $0.5200 | -7.65% |
1000 APN | $0.9600 | $1.04 | -7.65% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 19:37 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 APN | $0.0004800 | $0.0003765 | +27.28% |
1 APN | $0.0009600 | $0.0007530 | +27.28% |
5 APN | $0.004800 | $0.003765 | +27.28% |
10 APN | $0.009600 | $0.007530 | +27.28% |
50 APN | $0.04800 | $0.03765 | +27.28% |
100 APN | $0.09600 | $0.07530 | +27.28% |
500 APN | $0.4800 | $0.3765 | +27.28% |
1000 APN | $0.9600 | $0.7530 | +27.28% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 19:37 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 APN | $0.0004800 | $0.0006441 | -25.35% |
1 APN | $0.0009600 | $0.001288 | -25.35% |
5 APN | $0.004800 | $0.006441 | -25.35% |
10 APN | $0.009600 | $0.01288 | -25.35% |
50 APN | $0.04800 | $0.06441 | -25.35% |
100 APN | $0.09600 | $0.1288 | -25.35% |
500 APN | $0.4800 | $0.6441 | -25.35% |
1000 APN | $0.9600 | $1.29 | -25.35% |
Dự đoán giá Apron Network
Giá của APN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của APN, giá APN dự kiến sẽ đạt $0.001295 vào năm 2025.
Giá của APN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá APN dự kiến sẽ thay đổi -1.00%. Đến cuối năm 2030, giá APN dự kiến sẽ đạt $0.001138 với ROI tích lũy là -4.86%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua PancakeSwap
Hướng dẫn mua Origin Dollar Governance
Hướng dẫn mua SingularityNET
Hướng dẫn mua Image Generation AI
Hướng dẫn mua Artificial Liquid Intelligence
Hướng dẫn mua Oraichain
Hướng dẫn mua Future AI
Hướng dẫn mua TridentDAO
Hướng dẫn mua Radiant Capital
Hướng dẫn mua Camelot Token
Hướng dẫn mua ArbInu
Chuyển đổi Apron Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Apron Network thành một số loại tiền fiat khác.
Apron Network đến USD
1 APN thành $ 0.0009600 USD
Apron Network đến GBP
1 APN thành £ 0.0007536 GBP
Apron Network đến EUR
1 APN thành € 0.0009071 EUR
Apron Network đến KRW
1 APN thành ₩ 1.34 KRW
Apron Network đến CAD
1 APN thành $ 0.001343 CAD
Apron Network đến AUD
1 APN thành $ 0.001472 AUD
Apron Network đến JPY
1 APN thành ¥ 0.1436 JPY
Apron Network đến BRL
1 APN thành R$ 0.005735 BRL
Apron Network đến CNY
1 APN thành ¥ 0.006958 CNY
Apron Network đến TWD
1 APN thành NT$ 0.03116 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang HUF
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Apron Network.
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft 801.33 HUF
AIOZ Network đến HUF
1 AIOZ thành Ft 438.85 HUF
Hyperliquid đến HUF
1 HYPE thành Ft -- HUF
NEAR Protocol đến HUF
1 NEAR thành Ft 2,691.84 HUF
Bitcoin đến HUF
1 BTC thành Ft 37,944,862.15 HUF
Virtuals Protocol đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft 583.06 HUF
Artificial Superintelligence Alliance đến HUF
1 FET thành Ft 715.26 HUF
Shiba Inu đến HUF
1 SHIB thành Ft 0.01212 HUF
Solana đến HUF
1 SOL thành Ft 92,053.9 HUF
Ethereum đến HUF
1 ETH thành Ft 1,447,654.07 HUF
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Apron Network và HUF.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Apron Network và HUF. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Apron Network theo HUF, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.