![base info Apron Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0ad26727a9f5f3f672704077e6fda6f91710608607786.png)
![APN](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/0ad26727a9f5f3f672704077e6fda6f91710608607786.png)
APN
NOK
Cập nhật mới nhất 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới![refresh](data:image/png;base64,iVBORw0KGgoAAAANSUhEUgAAABsAAAAcCAMAAACnDzTfAAAAQlBMVEUAAAAgobcdorQdo7QeobMdorQfo7Mdo7UcorMdorQdorUdo7IeorQdo7UcobMgr68gn68gobUdo7QdorUdo7UdorQ7vqpSAAAAFXRSTlMAIN+/gO9An5BwYFDfr4AQEDDPr3/kxl/9AAAA0UlEQVQoz5WS2xqDIAiAJU9pZevg+7/qEKVo7mL7bxJ/BT9CCWCKzq1yA4C+brGZ0BHYDTkDGp1vhiDdWfe01zutdricx9CmGkOcyzFo7ihVMGBSkSu5glESh89a2I3qScQ9x84YE6QcsQq5yiDdy5aLunN8cVRgGuHhJkr6HRCJOrDKn45zWhH+/BZPzbI5xz5lbVqipvfX5taesavWkgVcnN0/8lfv8gIs6uGZY5oJv9F6DUNVTOJZWlDwhDBuzjc2fD7t4NkNL9WzuThtQrwBv/sRTy1GScAAAAAASUVORK5CYII=)
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Apron Network(APN) thành Krone Na Uy(NOK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 APN với giá trị 1 APN cho 0.01 NOK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin NOK
Ký hiệu của NOK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apron Network phổ biến nhất là APN sang NOK, trong đó mã của Apron Network là APN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi APN thành NOK
1D7D1M3M1YAll
Trong 1D vừa qua, Apron Network đã thay đổi +0.83% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apron Network(APN) đã thay đổi +0.83% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành APN trong 24 giờ qua.
So sánh tỷ lệ chuyển đổi của các sàn giao dịch khác nhau
Tốt nhất | Giá | Phí Maker / Taker | Có thể giao dịch |
---|---|---|---|
Bitget | kr0.01093 | 0.0200% / 0.0320% | |
Gate.io | kr0.01205 | 0.1000% / 0.1000% | Có |
Cập nhật mới nhất 2024/07/29 16:00:13(UTC+0)
Hướng dẫn cách mua Apron Network
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
Mua Apron Network (APN)
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Apron Network trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua APN (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APN bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán APN (hoặc USDT) lấy NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp APN lấy NOK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi APN sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Apron Network thành Krone Na Uy?
Tỷ lệ chuyển đổi Apron Network thành Krone Na Uy đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Apron Network là kr 0.01093 mỗi APN, với tổng vốn hoá thị trường của kr 1,022,053.76 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,500,000 APN. Khối lượng giao dịch của Apron Network đã thay đổi -0.12% (kr -345.34 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APN là kr 291,671.77.
Vốn hoá thị trường
$92.81K
Khối lượng 24h
$26.45K
Nguồn cung lưu hành
93.50M APN
Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Apron Network đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 APN là kr 0.01093 NOK , nghĩa là để mua 5 APN, bạn phải trả kr 0.05466 NOK . Ngược lại, kr1 NOK có thể được giao dịch lấy 91.48 APN, trong khi kr50 NOK có thể chuyển đổi thành 4,574.12 APN, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 APN thành Krone Na Uy đã thay đổi -1.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 0.01098 NOK và mức thấp nhất là 0.01078 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 APN là kr 0.01218 NOK , thay đổi -10.29% so với giá hiện tại. Apron Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +53.85% so với năm trước.
+kr
0.003826NOKAPN đến NOK
Số lượng
16:36 hôm nay
0.5 APN
kr0.005466
1 APN
kr0.01093
5 APN
kr0.05466
10 APN
kr0.1093
50 APN
kr0.5466
100 APN
kr1.09
500 APN
kr5.47
1000 APN
kr10.93
NOK đến APN
Số lượng16:36 hôm nay
0.5NOK45.74 APN
1NOK91.48 APN
5NOK457.41 APN
10NOK914.82 APN
50NOK4,574.12 APN
100NOK9,148.25 APN
500NOK45,741.23 APN
1000NOK91,482.46 APN
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 16:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APN | $0.0004963 | $0.0004922 | +0.83% |
1 APN | $0.0009926 | $0.0009844 | +0.83% |
5 APN | $0.004963 | $0.004922 | +0.83% |
10 APN | $0.009926 | $0.009844 | +0.83% |
50 APN | $0.04963 | $0.04922 | +0.83% |
100 APN | $0.09926 | $0.09844 | +0.83% |
500 APN | $0.4963 | $0.4922 | +0.83% |
1000 APN | $0.9926 | $0.9844 | +0.83% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 16:36 hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 APN | $0.0004963 | $0.0005532 | -10.29% |
1 APN | $0.0009926 | $0.001106 | -10.29% |
5 APN | $0.004963 | $0.005532 | -10.29% |
10 APN | $0.009926 | $0.01106 | -10.29% |
50 APN | $0.04963 | $0.05532 | -10.29% |
100 APN | $0.09926 | $0.1106 | -10.29% |
500 APN | $0.4963 | $0.5532 | -10.29% |
1000 APN | $0.9926 | $1.11 | -10.29% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 16:36 hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 APN | $0.0004963 | $0.0003226 | +53.85% |
1 APN | $0.0009926 | $0.0006452 | +53.85% |
5 APN | $0.004963 | $0.003226 | +53.85% |
10 APN | $0.009926 | $0.006452 | +53.85% |
50 APN | $0.04963 | $0.03226 | +53.85% |
100 APN | $0.09926 | $0.06452 | +53.85% |
500 APN | $0.4963 | $0.3226 | +53.85% |
1000 APN | $0.9926 | $0.6452 | +53.85% |
Dự đoán giá Apron Network
Giá của APN vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của APN, giá APN dự kiến sẽ đạt $0.001543 vào năm 2025.
Giá của APN vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2030, giá APN dự kiến sẽ thay đổi -4.00%. Đến cuối năm 2030, giá APN dự kiến sẽ đạt $0.001658 với ROI tích lũy là +59.81%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Chuyển đổi tiền điện tử phổ biến
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Hướng dẫn mua Render Network
![other crypto Render Network](https://img.bitgetimg.com/multiLang/web/f609bd2c64b620c748851802df6e280f.jpg)
Hướng dẫn mua Balancer
![other crypto Balancer](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/37f59cee83c24a28608f084db4df0928.png)
Hướng dẫn mua dYdX
![other crypto dYdX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/3b22107ffbdb0eb6fc4af176e8ffd55c.png)
Hướng dẫn mua MOBOX
![other crypto MOBOX](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/588d3c822ebde6b633d1d5df5ac94472.png)
Hướng dẫn mua Juventus Fan Token
![other crypto Juventus Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b9422aa056cd442430e7658954efaab6.png)
Hướng dẫn mua Paris Saint Germain Fan Token
![other crypto Paris Saint Germain Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/5a5ee38b51365f8b0bd12dadc01ddf46.png)
Hướng dẫn mua Portugal National Team Fan Token
![other crypto Portugal National Team Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/d9b4ce81552f742415d361419a1beb80.png)
Hướng dẫn mua Manchester City Fan Token
![other crypto Manchester City Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/b5f1482bffde4fac645cf61af6389380.png)
Hướng dẫn mua Santos Football Club Fan Token
![other crypto Santos Football Club Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/2ce3a633d222973de5411e66565e975a.png)
Hướng dẫn mua Arsenal Fan Token
![other crypto Arsenal Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/57005ebbe63689ddadb57b3ea616a7a8.png)
Hướng dẫn mua S.S. Lazio Fan Token
![other crypto S.S. Lazio Fan Token](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coin_img/53a10f86a66566480aa5a0aba49161fb.png)
Chuyển đổi Apron Network phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Apron Network thành một số loại tiền fiat khác.
Apron Network đến USD
1 APN thành $ 0.0009926 USD
Apron Network đến GBP
1 APN thành £ 0.0007731 GBP
Apron Network đến EUR
1 APN thành € 0.0009179 EUR
Apron Network đến KRW
1 APN thành ₩ 1.37 KRW
Apron Network đến CAD
1 APN thành $ 0.001374 CAD
Apron Network đến AUD
1 APN thành $ 0.001518 AUD
Apron Network đến JPY
1 APN thành ¥ 0.1530 JPY
Apron Network đến BRL
1 APN thành R$ 0.005603 BRL
Apron Network đến CNY
1 APN thành ¥ 0.007210 CNY
Apron Network đến TWD
1 APN thành NT$ 0.03264 TWD
Tiền điện tử phổ biến sang NOK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Apron Network.
Bitcoin đến NOK
1 BTC thành kr 737,679.6 NOK
![other assets Bitcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/bb300aa3ae630239f4244fc4d937ee4b1710262866369.png)
Solana đến NOK
1 SOL thành kr 2,046.42 NOK
![other assets Solana](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/b8ea8a04cc438c6ad8268123cab8c7781710349373939.png)
Pepe đến NOK
1 PEPE thành kr 0.0001297 NOK
![other assets Pepe](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/57826f53f997e574993e918f975a02ae1716570827359.png)
Ethereum đến NOK
1 ETH thành kr 36,144.95 NOK
![other assets Ethereum](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/c80d8b680719b494d850f5a2f9da68281710262897768.png)
Notcoin đến NOK
1 NOT thành kr 0.1449 NOK
![other assets Notcoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/397d3687959a21d4e0d2c64f86a6d39b1715334738360.png)
Toncoin đến NOK
1 TON thành kr 73.51 NOK
![other assets Toncoin](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/18881ab8e8014a8cfa8e5250bc1e518c1710781471396.png)
XRP đến NOK
1 XRP thành kr 6.55 NOK
![other assets XRP](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/2d5888f18949082dbeaf98c25b271e841710262863119.png)
Render đến NOK
1 RENDER thành kr 70.11 NOK
![other assets Render](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/a555b51f2e87222e4439c1821d58425c1702141525424.png)
QuarkChain đến NOK
1 QKC thành kr 0.1142 NOK
![other assets QuarkChain](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/7798c7ed3e8e0ae3d188cac2bd8f01581710522155420.png)
Ondo đến NOK
1 ONDO thành kr 10.88 NOK
![other assets Ondo](https://img.bitgetimg.com/multiLang/coinPriceLogo/34ffe315caa3605110ca09c128967aa71714324011564.png)
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử thu thập giá trị trong thời gian thực từ các thị trường trao đổi tiền tệ kỹ thuật số để chuyển đổi giữa Apron Network và NOK.
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Máy tính tiền điện tử thường có độ chính xác cao vì chúng theo dõi dữ liệu trong thời gian thực từ các thị trường tiền điện tử, chẳng hạn như Apron Network và NOK. Tuy nhiên, do mức độ biến động của thị trường tiền điện tử, tỷ giá có thể dao động nhanh chóng.
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Dù máy tính tiền điện tử có thể cung cấp điểm khởi đầu tốt, có thể có chênh lệch nhỏ trong giao dịch thời gian thực do các yếu tố như độ trễ thời gian và sự khác biệt về nền tảng giao dịch.
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử rất hữu ích cho thông tin thuế, như giá trị của coin tại một số thời điểm nhất định. Tuy nhiên, bạn nên sử dụng phần mềm dành riêng cho thuế hoặc tham khảo chuyên gia để báo cáo chính xác. Học viện Bitget là một hướng dẫn hữu ích về thuế tiền điện tử, bao gồm các thủ tục thuế, giao dịch tiền điện tử, lên kế hoạch hiệu quả và các công cụ thuế khác nhau. Bitget ưu tiên trải nghiệm người dùng, đặc biệt là trong việc tối ưu hóa quản lý thuế. Với API nâng cao và các mối quan hệ hợp tác như Koinly, Bitget cung cấp một nền tảng thông minh, dễ tiếp cận cho giao dịch tiền điện tử và trách nhiệm thuế.
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nếu bạn muốn biết giá trị của Apron Network theo NOK, máy tính tiền điện tử có thể giúp bạn. Nhưng nếu muốn so sánh giá trị của hai loại tiền điện tử khác nhau, bạn có thể sử dụng Bitget Convert. Công cụ này đơn giản hóa quá trình chuyển đổi tiền điện tử bằng cách giúp bạn tránh thực hiện nhiều giao dịch hoặc chuyển tiền thường xuyên giữa ví và sàn giao dịch. Với Bitget Convert, bạn có thể chuyển đổi liền mạch tiền điện tử theo cách thân thiện với người dùng.
Mua Apron Network với 1 NOK
Gói chào mừng trị giá 1000 USDT dành cho người dùng mới của Bitget!
Mua Apron Network ngay
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.