Thông tin UAH
Giới thiệu về Hryvnia Ukraina (UAH)
Hryvnia Ukraine (UAH) là gì?
Hryvnia Ukraina (UAH) là tiền tệ quốc gia của Ukraina kể từ tháng 9 năm 1996. Được đại diện bởi mã ISO UAH và được ký hiệu là ₴, Hryvnia đã thay thế Karbovanet do siêu lạm phát sau sự sụp đổ của Liên Xô. Đồng tiền này, đôi khi được viết là Hryvnya hoặc Grivna, được chia thành 100 kopiykas. Hryvnia Ukraina là tiền tệ hợp pháp duy nhất ở Ukraine và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.
Đồng Hryvnia của Ukraine được phát hành bởi Ngân hàng Quốc gia Ukraine, đây là ngân hàng trung ương của Ukraine. Ngân hàng Quốc gia Ukraine chịu trách nhiệm in ấn và lưu thông tiền tệ, duy trì sự ổn định tài chính và phát triển kinh tế của đất nước.
Về lịch sử của UAH
Tên của Hryvnia có nguồn gốc từ một thước đo trọng lượng thời trung cổ ở khu vực Slav. Một phiên bản trước đó của tiền tệ được lưu hành vào năm 1917 sau khi Ukraine tuyên bố độc lập khỏi Đế chế Sa hoàng Nga. Karbovanets, được sử dụng trong hai cuộc chiến tranh thế giới, đã được thay thế bởi Hryvnia vào năm 1996 với tỷ lệ 100,000 Karbovanets cho một Hryvnia.
Tiền giấy và tiền xu UAH
Hryvnia được quản lý bởi Ngân hàng Quốc gia Ukraine, với tiền giấy có mệnh giá ₴ 10, ₴ 20, ₴ 50, ₴ 100, ₴ 200 và ₴ 500. Tiền xu được phát hành với các mệnh giá ₴1, ₴2 và ₴5. Biểu tượng tiền tệ là một chữ cái Ukraina He (г) với nét ngang kép, tượng trưng cho sự ổn định.
Tác động kinh tế và sử dụng
Quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường của Ukraine đã gặp phải những thách thức, với phần lớn dân số phải dùng đến các hệ thống canh tác và trao đổi tự cung tự cấp. Sự ra đời của Hryvnia đã cải thiện tình hình này một chút.
Hryvnia được sử dụng ở Ukraine, ngoại trừ ở Crimea, nơi đồng rúp của Nga được thông qua vào năm 2014 sau khi sáp nhập vào Nga. Đồng Hryvnia tiếp tục là một loại tiền tệ song song cho đến cuối năm 2015 tại Crimea.
Hiện đại hóa và triển vọng tương lai
Vào tháng 1/2023, Ngân hàng Quốc gia Ukraine bắt đầu thu hồi tiền giấy cũ (được thiết kế từ năm 2003 - 2007) khỏi lưu hành, thay thế bằng tiền giấy hiện đại và tiền xu được thiết kế mới. Động thái này biểu thị những nỗ lực liên tục hằm đơn giản hóa tiền tệ và thích ứng với nhu cầu kinh tế.
UAH có được neo với EUR không?
Không, đồng Hryvnia của Ukraine (UAH) không được neo với đồng Euro hoặc bất kỳ loại tiền tệ nào khác. Hryvnia hoạt động trên một hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi, với giá trị được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối. Điều này có nghĩa là tỷ giá hối đoái của Hryvnia so với các loại tiền tệ khác, bao gồm cả Euro, có thể dao động dựa trên điều kiện kinh tế, ổn định chính trị và các yếu tố khác.
UAH có phải là tiền tệ ổn định không?
Đồng Hryvnia của Ukraine (UAH) đã trải qua các mức độ ổn định khác nhau, chịu ảnh hưởng đáng kể từ những thách thức chính trị và kinh tế của Ukraine. Đáng chú ý, đồng tiền này đã mất giá đáng kể trong thời kỳ bất ổn chính trị năm 2014, mất khoảng 70% giá trị so với đồng đô la Mỹ và đạt mức thấp khoảng ₴ 33 cho mỗi đô la vào năm 2015. Tuy nhiên, đồng tiền này cũng đã có các giai đoạn phục hồi, chẳng hạn như vào tháng 7 năm 2019, khi nó tăng lên ₴ 24,98 so với đồng đô la. Các yếu tố như bất ổn chính trị, áp lực kinh tế, lạm phát và mức dự trữ ngoại hối do Ngân hàng Quốc gia Ukraine nắm giữ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự ổn định của đồng hryvnia. Trong khi Ngân hàng Quốc gia đã có những nỗ lực để ổn định tiền tệ, đồng Hryvnia vẫn dễ bị biến động, phản ánh bối cảnh kinh tế và chính trị rộng lớn hơn của Ukraine.
Tại sao Ukraine phá giá UAH?
Vào tháng 7/2022, ngân hàng trung ương Ukraine đã đưa ra quyết định chiến lược là phá giá 25% đồng Hryvnia của Ukraine so với đồng đô la Mỹ, một động thái chủ yếu nhằm giải quyết các vấn đề cán cân thanh toán của nước này và tăng khả năng cạnh tranh của hàng xuất khẩu. Sự mất giá này là một phản ứng đối với áp lực kinh tế trầm trọng hơn do xung đột khu vực đang diễn ra và căng thẳng địa chính trị, tác động đáng kể đến đầu tư nước ngoài và giảm khả năng tiếp cận thị trường tài chính quốc tế. Bằng cách phá giá đồng tiền của mình, Ukraine đã tìm cách ổn định nền kinh tế, quản lý áp lực lạm phát và làm cho các lĩnh vực định hướng xuất khẩu, như nông nghiệp, trở nên hấp dẫn hơn trên thị trường toàn cầu. Động thái kinh tế này là một phần của chiến lược rộng lớn hơn để giải quyết những thách thức tài chính phức tạp mà đất nước phải đối mặt trong giai đoạn hỗn loạn này.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PME thành UAH
Hướng dẫn cách mua Pcoland Meta Earth
Các ưu đãi mua PME (hoặc USDT) bằng UAH (Ukrainian Hryvnia)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán PME (hoặc USDT) lấy UAH (Ukrainian Hryvnia)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pcoland Meta Earth thành Hryvnia Ukraina?
Tỷ lệ chuyển đổi Pcoland Meta Earth thành Hryvnia Ukraina đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pcoland Meta Earth đang giảm.PME đến UAH
UAH đến PME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PME | $0.001594 | $0.001625 | -1.89% |
1 PME | $0.003188 | $0.003250 | -1.89% |
5 PME | $0.01594 | $0.01625 | -1.89% |
10 PME | $0.03188 | $0.03250 | -1.89% |
50 PME | $0.1594 | $0.1625 | -1.89% |
100 PME | $0.3188 | $0.3250 | -1.89% |
500 PME | $1.59 | $1.62 | -1.89% |
1000 PME | $3.19 | $3.25 | -1.89% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:24 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PME | $0.001594 | $0.005164 | -69.13% |
1 PME | $0.003188 | $0.01033 | -69.13% |
5 PME | $0.01594 | $0.05164 | -69.13% |
10 PME | $0.03188 | $0.1033 | -69.13% |
50 PME | $0.1594 | $0.5164 | -69.13% |
100 PME | $0.3188 | $1.03 | -69.13% |
500 PME | $1.59 | $5.16 | -69.13% |
1000 PME | $3.19 | $10.33 | -69.13% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:24 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PME | $0.001594 | $0.00 | -88.06% |
1 PME | $0.003188 | $0.00 | -88.06% |
5 PME | $0.01594 | $0.00 | -88.06% |
10 PME | $0.03188 | $0.00 | -88.06% |
50 PME | $0.1594 | $0.00 | -88.06% |
100 PME | $0.3188 | $0.00 | -88.06% |
500 PME | $1.59 | $0.00 | -88.06% |
1000 PME | $3.19 | $0.00 | -88.06% |
Dự đoán giá Pcoland Meta Earth
Giá của PME vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của PME vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR