Thông tin UYU
Giới thiệu về Peso Uruguay (UYU)
Peso Uruguay (UYU), được giới thiệu vào năm 1896, là đồng tiền chính thức của Uruguay và là biểu tượng quan trọng của sự ổn định và tiến bộ kinh tế của quốc gia này. Đồng tiền này thường được viết tắt là UYU và được biểu thị bằng ký hiệu $. Việc giới thiệu Peso đánh dấu một bước tiến đáng kể trong hành trình của Uruguay hướng tới việc xây dựng một nền kinh tế vững mạnh và độc lập.
Bối cảnh lịch sử
Việc ra đời của đồng Peso Uruguay đã là một sự kiện quan trọng trong lịch sử kinh tế của Uruguay, phản ánh nỗ lực của đất nước này trong việc thiết lập một hệ thống tiền tệ ổn định và độc lập. Peso đã thay thế đồng tiền Uruguay, đồng tiền được biết đến trước đó với tên gọi là “patacón,” đánh dấu sự chuyển mình của Uruguay từ một nền kinh tế chủ yếu là nông nghiệp sang một nền kinh tế hội nhập sâu rộng hơn với thị trường quốc tế.
Thiết kế và biểu tượng
Thiết kế của đồng Peso Uruguay phản ánh di sản văn hóa và vẻ đẹp tự nhiên của quốc gia. Các tờ tiền giấy và tiền xu được trang trí hình ảnh của các anh hùng dân tộc, địa danh nổi tiếng và biểu tượng của hệ thực vật và động vật phong phú của Uruguay. Những thiết kế này không chỉ đóng vai trò là phương tiện cho các giao dịch tài chính mà còn như những lời nhắc nhở về bản sắc độc đáo và niềm tự hào của Uruguay.
Vai trò kinh tế
Đồng Peso đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế Uruguay, nền kinh tế này được đặc trưng bởi ngành nông nghiệp mạnh mẽ, ngành công nghiệp du lịch đang lớn mạnh và ngành dịch vụ phát triển tốt. Là phương tiện trao đổi chính, Peso hỗ trợ cho những ngành này, thúc đẩy thương mại, đầu tư và các hoạt động kinh tế hàng ngày của người dân Uruguay.
Chính sách tiền tệ và sự ổn định
Được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Uruguay, đồng Peso đã duy trì được sự ổn định tương đối trong một khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng bởi sự biến động kinh tế. Các chính sách tiền tệ của ngân hàng này tập trung vào việc duy trì sự ổn định này, kiểm soát lạm phát và tạo dựng một môi trường kinh tế lành mạnh, thuận lợi cho sự tăng trưởng và đầu tư.
Thương mại quốc tế và đồng Peso Uruguay
Trong thương mại quốc tế, sự ổn định của đồng Peso là hết sức quan trọng, đặc biệt đối với các mặt hàng xuất khẩu của Uruguay như thịt bò, đậu nành và các sản phẩm sữa. Một đồng Peso ổn định là yếu tố thiết yếu để duy trì giá cả xuất khẩu cạnh tranh và quản lý nhập khẩu hàng hóa.
Kiều hối và tác động kinh tế
Các khoản tiền gửi về từ những người Uruguay sống ở nước ngoài, đặc biệt là từ Tây Ban Nha, Argentina và Hoa Kỳ, là một nguồn thu nhập ngoại tệ quan trọng. Những khoản tiền này, khi được đổi sang đồng Peso, sẽ hỗ trợ cho nhiều gia đình và góp phần vào nền kinh tế quốc gia.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi PME thành UYU
Hướng dẫn cách mua Pcoland Meta Earth
Các ưu đãi mua PME (hoặc USDT) bằng UYU (Uruguayan Peso)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Các ưu đãi bán PME (hoặc USDT) lấy UYU (Uruguayan Peso)
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Pcoland Meta Earth thành Peso Uruguay?
Tỷ lệ chuyển đổi Pcoland Meta Earth thành Peso Uruguay đang giảm trong tuần này.Bảng chuyển đổi
Tỷ giá hoán đổi của Pcoland Meta Earth đang giảm.PME đến UYU
UYU đến PME
Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 00:42 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PME | $0.001594 | $0.001660 | -3.94% |
1 PME | $0.003189 | $0.003320 | -3.94% |
5 PME | $0.01594 | $0.01660 | -3.94% |
10 PME | $0.03189 | $0.03320 | -3.94% |
50 PME | $0.1594 | $0.1660 | -3.94% |
100 PME | $0.3189 | $0.3320 | -3.94% |
500 PME | $1.59 | $1.66 | -3.94% |
1000 PME | $3.19 | $3.32 | -3.94% |
Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 00:42 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 PME | $0.001594 | $0.005164 | -69.06% |
1 PME | $0.003189 | $0.01033 | -69.06% |
5 PME | $0.01594 | $0.05164 | -69.06% |
10 PME | $0.03189 | $0.1033 | -69.06% |
50 PME | $0.1594 | $0.5164 | -69.06% |
100 PME | $0.3189 | $1.03 | -69.06% |
500 PME | $1.59 | $5.16 | -69.06% |
1000 PME | $3.19 | $10.33 | -69.06% |
Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 00:42 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 PME | $0.001594 | $-0.{5}5067 | -88.06% |
1 PME | $0.003189 | $-0.{4}1013 | -88.06% |
5 PME | $0.01594 | $-0.{4}5067 | -88.06% |
10 PME | $0.03189 | $-0.0001013 | -88.06% |
50 PME | $0.1594 | $-0.0005067 | -88.06% |
100 PME | $0.3189 | $-0.001013 | -88.06% |
500 PME | $1.59 | $-0.005067 | -88.06% |
1000 PME | $3.19 | $-0.01013 | -88.06% |
Dự đoán giá Pcoland Meta Earth
Giá của PME vào năm 2025 sẽ là bao nhiêu?
Giá của PME vào năm 2030 sẽ là bao nhiêu?
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
APR